Mô tả sản phẩm
ỨNG DỤNG CHO CÁC NHÀ MÁY BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT
Các loại lắp đặt:
A …… được đặt trên chân bằng thép không gỉ có thể điều chỉnh được và có lắp chụp
B …… được đặt trên chân bằng thép không gỉ có thể điều chỉnh được
C….. đặt trên chân động cơ
D ….. đặt trên chân bằng thép không gỉ không điều chỉnh được
DV …… đặt trên chân bằng thép không gỉ có lắp chụp bảo vệ động cơ
Vật liệu bơm:
Toàn bộ các phần tiếp xúc với sản phẩm làm bằng thép không gỉ vật liệu 316L (1.4404 1.4435, 1.4581), các phần khác bằng vật liệu 304. Khoang động vơ và vật liệu gioăng công nghệ phù hợp với từng ứng dụng.
Trục phớt:
Tự điều chỉnh làm sạch và rửa trục phớt bơm đơn và kép với kích cỡ trục thống nhất 25 mm cho ứng dụng vô khuẩn và với vật liệu kết hợp phụ thuộc vào môi chất bơm.
Thông số:
- Lưu lượng : Tối đa 50.000 lít/ giờ
- Đầu xả : Tối đa 77 mWC
- Công suất động cơ : tối đa 18,5 kW
- Nhiệt độ làm việc : 130ºC
- Áp suất làm việc : Tối đa 16 bar
Type |
Weights [kg] |
kW |
rpm | Motor IEC |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
I |
J |
K |
L |
M |
N |
P |
R |
S |
|||
Design
A+DV |
Design
B+D |
Design
C |
50Hz | 60Hz | ||||||||||||||||||||
KN 43H/1 | 51 | 42 | 35 | 2,2 | 1450 | 1750 | 100L |
103 |
336 |
519 |
260 |
352 |
223 |
140 |
160 |
12 |
463 |
153 |
240 |
12 |
233 |
197 |
100 |
160 |
KN 43H/2 | 59 | 50 | 43 | 3,0 | 1750 | 100L | ||||||||||||||||||
KN 43H/3 | 64 | 55 | 48 | 4,0 | 1750 | 112M |
110 |
336 |
526 |
260 |
352 |
230 |
140 |
190 |
12 |
480 |
169 |
240 |
12 |
221 |
209 |
112 |
172 |
|
KN 45H/1.1 | 67 | 58 | 51 | 5,5 | 2900 | 112M | ||||||||||||||||||
KN 45H/2.1 | 69 | 60 | 53 | 7,5 | 2900 | 3500 | 112M | |||||||||||||||||
KN 45H/1.2 | 82 | 73 | 66 | 5,5 | 2900 | 132S |
130 |
400 |
650 |
290 |
423 |
269 |
140 |
216 |
12 |
585 |
188 |
270 |
12 |
289 |
230 |
132 |
200 |
|
KN 45H/2.2 | 85 | 76 | 69 | 7,5 | 2900 | 3500 | 132S | |||||||||||||||||
KN 45H/3 | 92 | 83 | 76 | 9,2 | 2900 | 3500 | 132M |
130 |
400 |
650 |
290 |
423 |
269 |
178 |
216 |
12 |
585 |
188 |
270 |
12 |
289 |
230 |
132 |
200 |
KN 45H/4.1 | 100 | 91 | 84 | 11,0 | 2900 | 3500 | 132M | |||||||||||||||||
KN 45H/4.2 | 133 | 123 | 114 | 11,0 | 2900 | 3500 | 160M |
165 |
500 |
810 |
340 |
423 |
323 |
210 |
254 |
14 |
733 |
222 |
310 |
13 |
283 |
264 |
160 |
230 |
KN 45H/5 | 142 | 132 | 123 | 15,0 | 2900 | 3500 | 160M | |||||||||||||||||
KN 45H/6 | 142 | 132 | 123 | 18,5 | 2900 | 3500 | 160L |
165 |
500 |
810 |
340 |
423 |
323 |
254 |
254 |
14 |
733 |
222 |
310 |
13 |
283 |
264 |
160 |
230 |
KN 45H/7.1 | 152 | 142 | 133 | 22,0 | 3500 | 160L | ||||||||||||||||||
KN 45H/7.2 | 217 | 207 | 198 | 22,0 | 3500 | 180M | 228 | 562 | 925 | 340 | 463 | 336 | 241 | 279 | 15 | 745 | 321 | 310 | 13 | 350 | 284 | 180 | 250 |
Động cơ:
Tiêu chuẩn IEC với cấp bảo vệ động cơ IP55 với phần cảm điện mát, động cơ tiêu chuẩn NEMA làm theo yêu cầu của khách hàng.
Kiểu kết nối:
Các đường kính kết nối từ DN50 – DN100 or 2” – 4” theo các tiểu chuẩn như DIN, IDF, Clamp, SMS, bích. (các kiểu khác theo yêu cầu).
Inlet | 32 | 40 | 40 | 50 | 50 | 50 | 65 | 65 | 65 | 80 | 80 | 80 |
Outlet | 32 | 32 | 40 | 32 | 40 | 50 | 40 | 50 | 65 | 50 | 65 | 80 |
X | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 |
Y | 115 | 107 | 107 | 91 | 91 | 91 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 |
Z | 186 | 186 | 181 | 186 | 181 | 183 | 181 | 183 | 188 | 183 | 188 | 193 |
Đại lý: Xe đà nẵng huế – Xe tam kỳ đà nẵng – check in Đà Nẵng – thủy sinh